Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snarly
/'snɑ:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
gầm gừ
hay cằn nhằn, hay càu nhàu
rối, rối beng, rối mù
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content