Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snarl-up
/'snɑ:lʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snarl-up
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự rối tung; sự rối rắm; sự tắc nghẽn (giao thông)
noun
plural -ups
[count] chiefly Brit :a situation in which you can no longer move or make progress
a
traffic
snarl-up [=
snarl
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content