Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snare drum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ drums
[count] :a drum of a medium size that is played with special sticks (called drumsticks) - called also snare;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content