Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái bẫy (để bẫy thỏ, chim…)
    the rabbit foot was caught in a snare
    con thỏ mắc chân vào bẫy
    cạm bẫy
    hết thảy lời hứa hẹn của hắn ta chỉ là cạm bẫy và lừa dối
    (âm nhạc) dây mặt trống (căng dưới mặt trống để tăng âm)
    Động từ
    bẫy, đánh bẫy
    snare a rabbit
    bẫy con thỏ
    snare a rich husband
    (nghĩa bóng) chài được một chồng giàu

    * Các từ tương tự:
    snarer