Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snapshot
/'snæp∫ɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snapshot
/ˈsnæpˌʃɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác snap)
bức ảnh chớp nhoáng
noun
plural -shots
[count] an informal photograph that is taken quickly
family
snapshots
-
often
+
of
snapshots
of
the
baby
a quick view or a small amount of information that tells you a little about what someone or something is like - often + of
Television
news
presents
only
snapshots
of
the
war
.
We
get
a
snapshot
of
18
th-century
Japan
in
his
letters
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content