Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    hay gắt gỏng (người); hay gầm gừ (chó…)
    (khẩu ngữ) nhanh nhẹn
    snappy on her feet
    đi đứng nhanh nhẹn
    (khẩu ngữ) diện; hợp thời trang
    she's a very snappy dresser
    cô ta là người diện rất hợp thời trang
    make it snappy
    (cách viết khác look snappy) (khẩu ngữ) (thường dưới dạng mệnh lệnh) nhanh lên
    look snappy! the bus is coming
    nhanh lên! xe buýt đang đến kia kìa