Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snapdragon
/'snæpdrægən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snapdragon
/ˈsnæpˌdrægən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật học) cây hoa mõm chó
trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ Nô-en)
noun
plural -ons
[count] :a tall plant that has many usually pink, white, red, or yellow flowers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content