Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snakeskin
/'sneikskin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snakeskin
/ˈsneɪkˌskɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
da rắn
a
snakeskin
belt
thắt lưng bằng da rắn
noun
[noncount] :leather made from the skin of a snake
boots
made
of
snakeskin = snakeskin
boots
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content