Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snakebit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
/ˈsneɪkˌbɪt/ also snakebitten /ˈsneɪkˌbɪtn̩/
[more ~; most ~] US slang :having bad luck :very unlucky
The
team
was
snakebit
this
year
,
winning
only
1
game
out
of
10.
He's
so
snakebit
that
nothing
he
does
comes
out
right
.
* Các từ tương tự:
snakebite
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content