Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snaggle-toothed
/snægl,tu:θt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có răng khểnh
có răng gãy, có răng sứt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content