Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snagged
/snægd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)
có nhiều trở ngại bất trắc
* Các từ tương tự:
snagged-tooth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content