Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snack-counter
/'snækbɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-counter) /'snæk,kauntə/* danh từ
quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content