Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    vấy bẩn, lem luốc
    a child with a smutty face
    chú bé mặt lem luốc
    những vết bẩn trên khăn bàn trắng
    thô tục, tục tĩu (lời nói, câu chuyện, bức tranh)
    smutty humour
    sự khôi hài tục tĩu