Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smugly
/'smʌgli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] tự mãn
smile
smugly
at
the
failures
of
others
mỉm cười một cách tự mãn trước những thất bại của người khác
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content