Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vết bẩn, vết nhòe
    you've got a smudge of soot on your cheek
    anh bị một vết nhọ nồi ở má
    Động từ
    [làm] bẩn, [làm] nhòe
    tờ giấy đầy vết bẩn ngón tay
    wet ink smudge easily
    mực ướt dễ nhòe