Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smorgasbord
/'smɔ:gəsbɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smorgasbord
/ˈsmoɚgəsˌboɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
món ăn tự phục vụ (ở quầy ăn uống); quầy ăn uống tự phục vụ
noun
[singular] a meal with many different foods that are placed on a large table so that people can serve themselves :buffet
a large mixture of many different things
We
were
presented
with
a
smorgasbord [=
variety
]
of
options
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content