Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smoothness
/'smu:ðnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự nhẵn, sự mịn màng
the
smoothness
of
her
skin
sự mịn màng của làn da cô ta
sự phẳng lặng
the
smoothness
of
the
sea
sự phẳng lặng của mặt biển
sự trôi chảy, sự suôn sẻ
the
smoothness
of
the
negotiations
sự suôn sẻ của cuộc đàm phán
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content