Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

smoothly /'smu:ðli/  

  • Phó từ
    [một cách] êm
    the engine is running smoothly now
    bây giờ máy chạy đã êm
    [một cách] trôi chảy; [một cách] suôn sẻ
    things are not going very smoothly
    mọi chuyện không được suôn sẻ cho lắm