Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smoothie
/'smu:ði/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smoothie
/ˈsmuːði/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác smoothy) (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
người nói năng ngọt xớt, người khéo mồm khéo miệng
don't
trust
him
,
he's
a
real
smoothie
đừng có tin nó, nó là một thằng khéo mồm khéo miệng thực sự
noun
or smoothy , pl -ies
[count] a person who has a relaxed, polite, and confident way of speaking and behaving but who may not seem honest or sincere
He's
a
real
smoothie
around
women
.
a thick, cold drink that is made of fruit mixed with milk, yogurt, or juice
fruit
smoothies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content