Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

smoothie /'smu:ði/  

  • Danh từ
    (cách viết khác smoothy) (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
    người nói năng ngọt xớt, người khéo mồm khéo miệng
    don't trust himhe's a real smoothie
    đừng có tin nó, nó là một thằng khéo mồm khéo miệng thực sự