Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smooth-tongued
/,smu:ð'tʌŋd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thường nghĩa xấu)
[nói năng] ngọt xớt
smooth-tongued
salesman
người bán hàng nói năng ngọt xớt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content