Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smooth-talking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :talking in a friendly and pleasant way that is not completely honest or sincere
a
smooth-talking
salesman
smooth-talking
politicians
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content