Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (khẩu ngữ)
    ôm hôn
    những cặp ôm hôn nhau trên sàn nhảy
    Danh từ
    (số ít) (khẩu ngữ)
    sự ôm hôn
    having a smooch in the back row of the cinema
    ôm hôn nhau ở hàng ghế sau trong rạp chiếu bóng