Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smooch
/smu:t∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smooch
/ˈsmuːʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(khẩu ngữ)
ôm hôn
couples
smooching
on
the
dance
floor
những cặp ôm hôn nhau trên sàn nhảy
Danh từ
(số ít) (khẩu ngữ)
sự ôm hôn
having
a
smooch
in
the
back
row
of
the
cinema
ôm hôn nhau ở hàng ghế sau trong rạp chiếu bóng
verb
smooches; smooched; smooching
informal :to kiss [no obj]
They
smooched
while
sitting
on
the
porch
swing
. [+
obj
]
She
smooched
him
while
they
were
on
the
porch
swing
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content