Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    tỏa khói, đầy khói
    a smoky fire
    lửa lắm khói
    không khí nồng nặc khói ở một thành phố công nghiệp
    như khói
    a smoky grey coat
    chiếc áo khoác màu ghi khói