Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smoking-car
/'smoukiɳ,kɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
danh từ
toa hút thuốc (trên xe lửa) ((như) smoker)
* Các từ tương tự:
smoking-carriage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content