Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smoking
/'sməʊkiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smoking
/ˈsmoʊkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hút thuốc; thói quen hút thuốc
smoking
damages
your
health
hút thuốc có hại cho sức khỏe của anh
no
smoking!
cấm hút thuốc!
the
smoking
section
of
an
aircraft
khoang được hút thuốc trên máy bay
* Các từ tương tự:
smoking-car
,
smoking-carriage
,
smoking-coat
,
smoking-concert
,
smoking-jacket
,
smoking-mixture
,
smoking-room
,
smokingly
noun
[noncount] :the activity of smoking a cigarette, cigar, pipe, etc.
There
is
no
smoking
allowed
in
this
restaurant
.
When
did
you
start
smoking?
Would
you
like
to
be
seated
in
the
smoking
section
? [=
an
area
where
smoking
is
allowed
]
You
need
to
quit
/
stop
smoking. -
see
also
nonsmoking
,
passive
smoking
* Các từ tương tự:
smoking gun
,
smoking jacket
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content