Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

smokescreen /'sməʊkskri:n/  

  • Danh từ
    màn khói (để giấu lực lượng khi tác chiến…)
    (nghĩa bóng) màn ngụy trang, bình phong
    the export business was just a smokescreen for his activities as a spy
    kinh doanh xuất khẩu chỉ là một màn ngụy trang hoạt động gián điệp của anh ta