Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smokescreen
/'sməʊkskri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
màn khói (để giấu lực lượng khi tác chiến…)
(nghĩa bóng) màn ngụy trang, bình phong
the
export
business
was
just
a
smokescreen
for
his
activities
as
a
spy
kinh doanh xuất khẩu chỉ là một màn ngụy trang hoạt động gián điệp của anh ta
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content