Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smoke bomb
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ bombs
[count] :a bomb that produces a lot of smoke when it explodes
Police
threw
smoke
bombs
at
the
rioters
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content