Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smocking
/'smɒkiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smocking
/ˈsmɑːkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kiểu trang trí xếp nếp (trên áo)
noun
[noncount] :a type of decoration for clothing that is made of many small folds that are sewn into place
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content