Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smithereens
/,smiðə'ri:nz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smithereens
/ˌsmɪðəˈriːnz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều (hay dùng với những động từ có nghĩa là đập vỡ, tan tành)
mảnh vụn
smash
something
in
(
into
) smithereens
đập nát vật gì thành mảnh vụn
noun
[plural] informal :small broken pieces :tiny bits
The
car
was
blown
to
smithereens. [=
was
completely
destroyed
by
an
explosion
]
The
vase
was
smashed
to
smithereens.
An
explosion
here
could
blow
us
all
to
smithereens.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content