Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

smithereens /,smiðə'ri:nz/  

  • Danh từ
    số nhiều (hay dùng với những động từ có nghĩa là đập vỡ, tan tành)
    mảnh vụn
    smash something in (into) smithereens
    đập nát vật gì thành mảnh vụn