Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smiley face
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ faces
[count] :a symbol used in typing, writing, or drawing that represents a person smiling
He
ended
his
e-mail
with
a
smiley
face
.
The
teacher
drew
a
smiley
face
on
the
student's
homework
.
a
smiley-face
button
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content