Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smiley
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smiley
/ˈsmaɪli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ASCII dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh
adjective
[more ~; most ~] :happy and cheerful :smiling a lot
She's
a
very
smiley
kid
.
noun
plural smilies
[count] :smiley face
* Các từ tương tự:
smiley face
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content