Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nụ cười mỉm
    with a cheerful smile on his face
    với nụ cười mỉm hớn hở trên gương mặt
    give somebody a happy smile
    mỉm cười sung sướng với ai
    all smiles
    hớn hở
    cô ta hớn hở khi được tin mình thắng
    Động từ
    bày tỏ (ý kiến) bằng nụ cười
    tôi mỉm cười cảm ơn
    cô ta cười đồng tình
    cười (theo một kiểu nào đó)
    she smiled a bitter smile
    cô ta cười chua chát
    smile [at somebody (something)]
    mỉm cười
    smile happily
    mỉm cười hạnh phúc
    I smiled at the child and said: “Hello
    tôi mỉm cười với cháu bé và nói: “Chào cháu”
    smile on somebody (something)
    tán thành; động viên khuyến khích
    the council did not smile on our plan
    hội đồng không tán thành kế hoạch của chúng ta
    số phận mỉm cười với chúng ta

    * Các từ tương tự:
    smileless, smiler, smiley