Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smidgen
/'smidʤən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smidgen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mẩu, chút, tí
* Các từ tương tự:
smidgen, smidgin
noun
also smidgeon also chiefly Brit smidgin /ˈsmɪʤən/ or US smidge /ˈsmɪʤ/
[singular] informal :a small amount
I'll
just
have
a
smidgen
of
ice
cream
.
a
smidgen
of
dignity
Could
you
move
just
a
smidge
[=
bit
]
to
the
left
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content