Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smelly
/'smeli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smelly
/ˈsmɛli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smelly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ)
hôi, thối
smelly
room
gian phòng hôi
smelly
feet
chân hôi
smelly
breath
hơi thở hôi
adjective
smellier; -est
having a bad smell
I
don't
like
smelly
cheese
.
smelly
sneakers
smelly [=
stinky
]
feet
adjective
She hid the diamond in a washing basket full of smelly clothes
malodorous
evil-smelling
foul-smelling
foul
mephitic
fetid
putrid
reeky
stinking
noisome
rank
offensive
miasmic
or
miasmatic
or
miasmatical
or
miasmal
odoriferous
rancid
high
gamy
Slang
Brit
whiffy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content