Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smelling salts
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[plural] :a chemical that has a strong smell and that is used to wake people up after they faint
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content