Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi
    a cheese smeller
    người ngửi để thử phó mát
    người hôi, vật hôi
    (từ lóng) cái mũi
    (từ lóng) cú đánh vào mũi
    (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác