Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    vấy bẩn;(nghĩa bóng) bôi nhọ
    mép đứa trẻ bị vấy bẩn sô-cô-la
    bị đối thủ bôi nhọ
    làm nhòe mờ
    nhiều chữ bị nhòe mờ và tôi không đọc được mấy chữ đó
    smear something on (over) something (somebody); smear something (somebody)
    bôi, trét (chất nhờn, chất dính) lên (cái gì, ai)
    bôi bùn lên khắp tường
    chúng tôi thoa kem lên mặt
    Danh từ
    vết bẩn, đốm bẩn
    a smear of paint
    vết sơn
    smear of blood on the wall
    vết máu trên tường
    mẫu soi kính hiển vi; mẫu sinh thiết
    a cervical smear
    mẫu sinh thiết cổ tử cung (để soi kính hiển vi)
    smear on somebody (something)
    sự bôi nhọ
    bị kết tội là ăn hối lộ một sự bôi nhọ hèn hạ đối với một công dân chân chính
    a smear campaign
    một chiến dịch bôi nhọ

    * Các từ tương tự:
    smeariness, smearing, smeary