Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smashup
/ˈsmæʃˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ups
[count] informal :an accident that badly damages or destroys a vehicle :crash
a
four-car
smashup
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content