Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

smasher /'smæ∫ə[r]/  

  • Danh từ
    (Anh, khẩu ngữ)
    người tuyệt vời, người cừ, vật tuyệt vời
    she's a real smasher!
    bà ta thực sự tuyệt vời