Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smashed
/'smæ∫t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smashed
/ˈsmæʃt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(tiếng lóng)
say rượu
adjective
broken to pieces
a
smashed
window
not used before a noun [more ~; most ~] slang :very drunk
He
had
a
few
too
many
beers
and
was
smashed.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content