Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smarty
/ˈsmɑɚti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
or smartie , pl smarties
[count] US informal
smart-aleck
Don't
be
such
a
smarty.
a smart person
She's
a
real
smarty
and
does
her
job
very
well
.
* Các từ tương tự:
smarty-pants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content