Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] thanh nhã;[một cách] bảnh bao
    smartly dressed
    ăn mặc bảnh bao
    [một cách] thông minh;[một cách] khôn khéo
    [một cách] nhanh;[một cách] mạnh
    walk smartly into the room
    đi nhanh vào phòng
    hit something smartly with a hammer
    đập mạnh một vật gì bằng búa