Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smart card
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ cards
[count] :a plastic card (such as a credit card) that has a small computer chip for storing information
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content