Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smarmy
/'smɑ:mi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smarmy
/ˈsmɑɚmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (Anh, khẩu ngữ, nghĩa xấu)
nịnh nọt, xun xoe
a
smarmy
salesman
người bán hàng xun xoe
adjective
smarmier; -est
informal + disapproving :behaving in a way that seems polite, kind, or pleasing but is not genuine or believable
a
smarmy
salesman
/
politician
smarmy
politeness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content