Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smallholding
/'smɔ:l, həʊldiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smallholding
/ˈsmɑːlˌhoʊldɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trại nhỏ
noun
plural -ings
[count] chiefly Brit :a small farm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content