Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

small-scale /,smɔ:l'skeil/  

  • Tính từ
    [ở] tỷ lệ nhỏ
    a small-scale map
    một bản đồ tỷ lệ nhỏ
    [trên] quy mô nhỏ
    only a small-scale survey of 20 people
    chỉ là một cuộc điều tra quy mô nhỏ hai mươi người thôi